Mã HS | Tên HS | Ngày thu | Tên ngân hàng | Số tiền | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
TD180003 | Hà Minh Nhật | 4/11/2023 | BIDV | 48,000,000 | |
TD180003 | Hà Minh Nhật | 8/17/2023 | BIDV | 5,879,000 | |
TD180003 | Hà Minh Nhật | 8/18/2023 | Tiền mặt | 1,121,560 | |
TD180003 | Hà Minh Nhật | 9/13/2023 | BIDV | 28,440 | |
TD180003 | Hà Minh Nhật | 10/6/2023 | BIDV | 1,100,000 | |
TD180003 | Hà Minh Nhật | 11/6/2023 | BIDV | 1,100,000 | |
TD180003 | Hà Minh Nhật | 12/14/2023 | BIDV | 1,100,000 | |
TD180003 | Hà Minh Nhật | 1/8/2024 | Tiền mặt | 1,500,000 | |
TD180003 | Hà Minh Nhật | 2/24/2024 | BIDV | 1,500,000 | |
TD180003 | Hà Minh Nhật | 3/8/2024 | BIDV | 1,500,000 | |
TD180003 | Hà Minh Nhật | 4/8/2024 | BIDV | 1,500,000 | |
TD180003 | Hà Minh Nhật | 5/6/2024 | BIDV | 1,500,000 | |
TD180003 | Hà Minh Nhật | 9/21/2023 | BIDV | 1,121,560 | |
TD180008 | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 4/14/2023 | BIDV | 48,000,000 | |
TD180008 | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 8/15/2023 | BIDV | 7,000,000 | |
TD180008 | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 9/13/2023 | BIDV | 1,550,000 | |
TD180008 | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 11/1/2023 | BIDV | 3,000,000 | |
TD180008 | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 12/12/2023 | BIDV | 1,500,000 | |
TD180008 | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 1/16/2024 | BIDV | 1,500,000 | |
TD180008 | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 3/20/2024 | BIDV | 3,000,000 |