Mã HS | Tên HS | Lớp | Tháng | Tổng ngày học | Số ngày nghỉ | Số ngày ăn thực tế | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TD180003 | Hà Minh Nhật | 6A6 | Tháng 08 | 22 | 22 | H/s ko ăn sáng từ t9 đến hết năm | |
TD180003 | Hà Minh Nhật | 6A6 | Tháng 09 | 19 | 19 | H/s ko ăn sáng từ t9 đến hết năm | |
TD180003 | Hà Minh Nhật | 6A6 | Tháng 10 | 22 | 22 | H/s ko ăn sáng từ t9 đến hết năm |