Liên hệ tư vấn
Mã HS | Tên HS | Lớp | Tháng | Tổng ngày học | Số ngày nghỉ | Số ngày ăn thực tế |
---|---|---|---|---|---|---|
TD180003 | Hà Minh Nhật | 6A6 | Tháng 03/2024 | 21 | 21 | |
TD180003 | Hà Minh Nhật | 6A6 | Tháng 04/2024 | 18 | 18 | |
TD180003 | Hà Minh Nhật | 7A6 | Tháng 08/2024 | 20 | 20 | |
TD180003 | Hà Minh Nhật | 7A6 | Tháng 09/2024 | 14 | 14 | |
TD180003 | Hà Minh Nhật | 7A6 | Tháng 10/2024 | 23 | 23 |